Nổi Bật
Hãy khởi động và tiến về phía trước
Câu trả lời chính là bạn

Đặt câu hỏi với những định kiến cũ
Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn
Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó

Ngoại Thất
Lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”
Thiết kế kiểu “Parametric Jewel Pattern” làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.
![]() |
![]() |
Đèn chiếu sáng Halogen Projector | Đèn chiếu sáng Led Projector |
Bề mặt “Parametric Jewel”

![]() |
![]() |
![]() |
Vành 16 inch | Vành 17 inch | Vành 18 inch (N Line) |
Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng

![]() |
![]() |
Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT) | Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line) |
Nội Thất
Khoang lái gợi cảm
Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn
Giao diện trực quan

Vận Hành
Dành cho những người tham vọng, táo bạo cùng sự phi thường
Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.
Động cơ Gamma 1.6
Động cơ Nu 2.0 MPI
Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi
An Toàn
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

![]() |
![]() |
![]() |
Khung thép cường lực (AHSS) | Phanh tay điện tử | Cảm biến lùi |
Tiện Nghi
![]() |
![]() |
![]() |
Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch | Màn hình giải trí 10.25 inch | Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
![]() |
![]() |
![]() |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | Sạc không dây | Phanh tay điện tử |
THÔNG SỐ CÁC PHIÊN BẢN
1.6 ATTiêu Chuần |
1.6 AT |
2.0 AT |
N-Line |
|
Kích thước và Trọng Lượng |
||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2720 | 2720 | 2720 | 2720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 | 150 | 150 | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
47 | 47 | 47 | 47 |
Động Cơ, Hộp số và Vận hành |
||||
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.591 | 1.591 | 1.999 |
1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
128/6300 | 128/6300 | 159/6200 | 204/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
155/4850 | 155/4850 | 192/4500 | 265/1500~4500 |
Hộp số |
6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động |
FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau |
Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước |
McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm |
Trợ lực lái |
Điện | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp |
195/65R15 | 205/55R16 | 225/45R17 | 235/40R18 |
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Ngoại Thất |
||||
Cụm đèn pha (pha/cos) |
Bi-Halogen | Projector Led | Projector Led | Projector Led |
Đèn ban ngày |
Halogen | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động |
o | o | o | o |
Gạt mưa tự động |
– | o | o | o |
Đèn hậu dạng LED |
– | o | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
o | o | o | o |
Ăng ten |
Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Cốp điện thông minh |
o | o | o | o |
Nội Thất |
||||
Vô lăng bọc da |
– | o | o | o |
Ghế da cao cấp |
– | o | o | o |
Ghế lái chỉnh điện |
– | – | o | o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
– | – | – | o |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước |
– | – | o | o |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
– | o | o | o |
Màn hình đa thông tin |
4.2″ | Full Digital 10.25″ | Full Digital 10.25″ | Full Digital 10.25″ |
Màn hình giải trí cảm ứng |
10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Số loa |
2 | 6 | 6 | 6 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
o | o | o | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
o | o | o | o |
Smart key có chức năng khởi động từ xa |
o | o | o | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold |
– | o | o | o |
Chế độ lái |
o | o | o | o |
Sạc không dây chuẩn Qi |
– | o | o | o |
Màu nội thất |
Đen | Đen | Đen | Đen chỉ đỏ |
An Toàn |
||||
Camera lùi |
o | o | o | o |
Cảm biến lùi |
– | o | o | o |
Cảm biến áp suất lốp |
o | o | o | o |
Cân bằng điện tử ESC |
o | o | o | o |
Chống bó cứng phanh ABS |
o | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
o | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
o | o | o | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
o | o | o | o |
Số túi khí |
2 | 6 | 6 | 6 |
Một Số Hình Ảnh Của Elantra 2023